Phẫu thuật giảm cân là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Phẫu thuật giảm cân là nhóm thủ thuật y khoa nhằm thay đổi cấu trúc tiêu hóa để hỗ trợ giảm cân ở người béo phì khi các phương pháp khác thất bại. Thủ thuật này giúp giảm lượng thức ăn nạp vào và hấp thu calo, đồng thời tác động lên hormone điều hòa cảm giác đói và no, cải thiện các bệnh liên quan.

Định nghĩa và mục đích

Phẫu thuật giảm cân (bariatric surgery) là tập hợp các thủ thuật y khoa can thiệp vào hệ tiêu hóa nhằm hỗ trợ giảm cân ở những người mắc bệnh béo phì nghiêm trọng. Phương pháp này thường được áp dụng khi người bệnh không đáp ứng với các biện pháp không xâm lấn như thay đổi lối sống, chế độ ăn kiêng, hoặc dùng thuốc.

Phẫu thuật có thể giúp đạt được giảm cân bền vững bằng cách giới hạn lượng thức ăn tiêu thụ, giảm hấp thu calo hoặc thay đổi tín hiệu thần kinh – nội tiết liên quan đến cảm giác đói và no. Tác động của các thủ thuật không chỉ giúp cải thiện chỉ số khối cơ thể (BMI), mà còn có hiệu quả tích cực đối với các bệnh lý đi kèm như tiểu đường type 2, ngưng thở khi ngủ, rối loạn lipid máu và tăng huyết áp.

Mục tiêu tổng thể của phẫu thuật giảm cân bao gồm:

  • Giảm cân lâu dài (ít nhất 50% trọng lượng dư thừa)
  • Giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh liên quan đến béo phì
  • Cải thiện chất lượng sống và khả năng vận động

Các loại phẫu thuật giảm cân phổ biến

Các thủ thuật bariatric hiện nay có thể chia thành ba nhóm chính: hạn chế (restrictive), kém hấp thu (malabsorptive), hoặc kết hợp. Dưới đây là bốn phương pháp phổ biến nhất được áp dụng trên lâm sàng hiện đại:

  • Gastric Sleeve (Cắt dạ dày dọc): Khoảng 75–80% dạ dày được cắt bỏ, tạo thành ống dạ dày nhỏ, giúp giảm thể tích chứa thức ăn và giảm tiết hormone ghrelin gây cảm giác đói.
  • Gastric Bypass (Roux-en-Y): Tạo một túi dạ dày nhỏ và nối trực tiếp vào phần giữa ruột non (jejunum), bỏ qua phần lớn dạ dày và tá tràng, giúp giảm cả hấp thu và thể tích.
  • Adjustable Gastric Band: Đặt một vòng dẻo có thể điều chỉnh quanh phần trên của dạ dày để tạo cảm giác no nhanh hơn, nhưng hiệu quả giảm cân thấp hơn các phương pháp khác.
  • BPD/DS (Duodenal Switch): Kết hợp giữa cắt dạ dày kiểu sleeve và chuyển hướng ruột dài, giúp giảm hấp thu rất mạnh – thường dùng cho béo phì cực độ (BMI > 50).

So sánh một số đặc điểm chính:

Phương phápHiệu quả giảm cân (%)Đặc điểm chínhNguy cơ biến chứng
Sleeve50–70Hạn chế, đơn giảnTrung bình
Bypass60–80Hạn chế + kém hấp thuTrung bình–cao
Band40–50Điều chỉnh đượcThấp
BPD/DS70–85Giảm hấp thu mạnhCao

Xem thêm tại NIDDK – Types of Bariatric Surgery.

Tiêu chí lựa chọn bệnh nhân

Bệnh nhân phù hợp với phẫu thuật giảm cân thường phải trải qua sàng lọc y khoa kỹ lưỡng. Tiêu chí chính là chỉ số BMI và các tình trạng bệnh lý liên quan.

Tiêu chuẩn phổ biến do NIH và các hiệp hội chuyên ngành đề xuất:

  • BMI ≥ 40, bất kể bệnh đi kèm
  • BMI từ 35 đến 39.9 và có bệnh lý liên quan đến béo phì như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, hội chứng chuyển hóa
  • Không thành công với các phương pháp giảm cân khác sau 6–12 tháng
  • Tâm lý ổn định và có khả năng tuân thủ theo dõi lâu dài

Các bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện về thể chất, tinh thần, thói quen ăn uống, và hỗ trợ xã hội trước khi tiến hành thủ thuật. Nhiều trung tâm yêu cầu bệnh nhân tham gia chương trình giảm cân y tế có giám sát trong 6 tháng như một phần điều kiện xét duyệt.

Lợi ích và rủi ro

Lợi ích rõ ràng nhất của phẫu thuật giảm cân là khả năng giảm đáng kể trọng lượng dư thừa và kiểm soát bệnh đi kèm. Nhiều nghiên cứu cho thấy các bệnh nhân có thể giảm 50–80% trọng lượng dư thừa trong vòng 12–24 tháng sau mổ.

Lợi ích bổ sung:

  • Cải thiện kiểm soát glucose và khả năng thuyên giảm tiểu đường type 2
  • Giảm huyết áp, cholesterol và nguy cơ tim mạch
  • Cải thiện chất lượng giấc ngủ, giảm ngưng thở khi ngủ
  • Tăng khả năng vận động, giảm đau khớp

Tuy nhiên, phẫu thuật không phải không có rủi ro. Các biến chứng có thể xảy ra:

  • Chảy máu, nhiễm trùng, rò rỉ đường khâu
  • Thiếu vi chất dinh dưỡng như sắt, vitamin B12, canxi
  • Hội chứng dumping: buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy sau ăn nhiều đường

Nguy cơ biến chứng tùy thuộc vào loại phẫu thuật, tay nghề bác sĩ, và tuân thủ hậu phẫu. Tham khảo thêm tại NYU Langone Health.

Kết quả nghiên cứu dài hạn

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã xác nhận hiệu quả bền vững của phẫu thuật giảm cân, đặc biệt trong việc duy trì mức giảm cân đáng kể và cải thiện các chỉ số sức khỏe chuyển hóa. Một trong những nghiên cứu nổi bật là Longitudinal Assessment of Bariatric Surgery (LABS), được tài trợ bởi Viện Quốc gia về Tiểu đường, Tiêu hóa và Bệnh thận Hoa Kỳ (NIDDK), theo dõi hơn 2.000 bệnh nhân trong 7 năm sau mổ.

Kết quả nghiên cứu cho thấy:

  • Giảm trung bình 28–35% trọng lượng cơ thể trong 3 năm đầu.
  • Khoảng 70% bệnh nhân duy trì ≥ 20% mức giảm cân sau 5 năm.
  • Giảm tỷ lệ tử vong tổng thể 30–50% sau 10 năm so với nhóm không phẫu thuật.

Phẫu thuật còn cải thiện tuổi thọ dự kiến, đặc biệt ở người bệnh tiểu đường type 2. Ngoài các chỉ số y học, nhiều bệnh nhân báo cáo cải thiện tinh thần, sự tự tin, khả năng lao động và tham gia xã hội.

Ảnh hưởng nội tiết và cơ chế chuyển hóa

Phẫu thuật giảm cân không chỉ tác động cơ học lên dạ dày và ruột mà còn gây ra các thay đổi nội tiết quan trọng. Ví dụ, sau gastric sleeve hoặc bypass, nồng độ hormone GLP-1 (Glucagon-like peptide-1) và PYY (Peptide YY) tăng lên đáng kể, làm tăng cảm giác no và cải thiện chức năng insulin.

Hormone ghrelin – chất gây cảm giác đói – giảm rõ rệt sau phẫu thuật cắt dạ dày. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng phẫu thuật có thể ảnh hưởng lên hệ vi sinh đường ruột, làm thay đổi quá trình lên men và hấp thu năng lượng. Những thay đổi này góp phần lý giải vì sao một số người giảm cân mạnh dù không giảm lượng calo quá mức.

Các nghiên cứu cũng chứng minh hiệu quả rõ rệt trong cải thiện tình trạng đề kháng insulin, tăng nhạy cảm tế bào, và cải thiện chức năng tuyến tụy, dẫn đến khả năng thuyên giảm tiểu đường type 2 ở 60–80% bệnh nhân.

Theo dõi hậu phẫu và quản lý dài hạn

Phẫu thuật giảm cân không phải là giải pháp "một lần và mãi mãi". Việc theo dõi hậu phẫu dài hạn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu quả bền vững và phòng ngừa biến chứng.

Quy trình theo dõi sau phẫu thuật thường bao gồm:

  • Khám định kỳ (1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 1 năm, sau đó hàng năm)
  • Xét nghiệm định kỳ: công thức máu, sắt, vitamin B12, vitamin D, canxi, HbA1c
  • Hướng dẫn bổ sung vi chất, đặc biệt với nhóm phẫu thuật kém hấp thu
  • Tư vấn dinh dưỡng và tâm lý thường xuyên

Bệnh nhân cũng được khuyến khích duy trì thói quen vận động thể lực đều đặn và chế độ ăn cân bằng để duy trì thành quả sau mổ. Sự hợp tác giữa bác sĩ phẫu thuật, chuyên gia dinh dưỡng và chuyên viên tâm lý là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công lâu dài.

Biến đổi hành vi và tâm lý

Giảm cân sau phẫu thuật có thể kéo theo nhiều thay đổi về hành vi và tâm lý. Một số người trải qua cải thiện tâm trạng, giảm lo âu và trầm cảm. Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu chỉ ra rằng một số bệnh nhân có nguy cơ chuyển hướng sang các hành vi nghiện khác như nghiện rượu hoặc ăn uống thất thường.

Do đó, sàng lọc tâm lý trước và sau mổ là rất quan trọng. Một số trung tâm yêu cầu bệnh nhân trải qua đánh giá chuyên sâu về sức khỏe tâm thần để sớm phát hiện các yếu tố nguy cơ như rối loạn ăn uống, trầm cảm nặng, hoặc nghiện chất. Các hỗ trợ tâm lý sau phẫu thuật thường bao gồm:

  • Trị liệu hành vi nhận thức (CBT)
  • Nhóm hỗ trợ cộng đồng
  • Hướng dẫn điều chỉnh thói quen ăn uống

Sự ổn định tinh thần là yếu tố thiết yếu để duy trì hành vi ăn uống hợp lý và tránh tăng cân trở lại.

Kết luận

Phẫu thuật giảm cân là phương pháp điều trị hiệu quả cho béo phì bệnh lý và các bệnh lý liên quan, với cơ chế tác động toàn diện từ tiêu hóa, nội tiết đến hành vi. Tuy nhiên, đây không phải là lựa chọn đơn giản. Cần có sự chọn lọc bệnh nhân kỹ lưỡng, tư vấn đầy đủ và kế hoạch chăm sóc dài hạn rõ ràng.

Thành công của phẫu thuật không chỉ đến từ kỹ thuật mổ mà còn từ sự phối hợp đa ngành giữa bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, tâm lý và bản thân người bệnh. Với sự hỗ trợ y khoa liên tục, phẫu thuật bariatric có thể mang lại thay đổi lớn về chất lượng sống và sức khỏe tổng thể cho hàng triệu người mắc béo phì trên toàn thế giới.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật giảm cân:

Tổng quan về các kết quả chính từ thử nghiệm Chủ thể Béo phì Thụy Điển (SOS) – một nghiên cứu can thiệp kiểm soát từ trước về phẫu thuật giảm cân Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 273 Số 3 - Trang 219-234 - 2013
Tóm tắtBéo phì là yếu tố nguy cơ đối với tiểu đường, các sự kiện bệnh tim mạch, ung thư và tỷ lệ tử vong tổng thể. Giảm cân có thể bảo vệ chống lại những tình trạng này, nhưng bằng chứng vững chắc về điều này đã thiếu hụt. Nghiên cứu Chủ thể Béo phì Thụy Điển (SOS) là thử nghiệm dài hạn, có kiểm soát, đầ...... hiện toàn bộ
Giám sát căng thẳng oxy hóa và chuyển hóa trong phẫu thuật tim thông qua các biomarker trong hơi thở: một nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
Journal of Cardiothoracic Surgery - - 2007
Tóm tắt Trang bìa Các biomarker bay hơi trong hơi thở cung cấp một cách quan sát không xâm lấn các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của phẫu thuật tim với tuần hoàn ngoài cơ thể (ECC) đến hồ sơ biomarker trong hơi thở. Chú ý đặc biệt được dành cho c...... hiện toàn bộ
#Biomarker hơi thở #căng thẳng oxy hóa #phẫu thuật tim #tuần hoàn ngoài cơ thể #nghiên cứu quan sát
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ TỤY GIAI ĐOẠN MUỘN TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị và một số yếu tố liên quan trên bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn muộn tại Bệnh viện K. Đối tượng: 154 bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tụy giai đoạn tiến triển tại chỗ hoặc di căn xa được chia làm 3 nhóm: điều trị hóa chất có thể kèm theo phẫu thuật hoặc can thiệp thủ thuật chăm sóc giảm nhẹ; nhóm không điều trị hóa chất được phẫu thuật, can thiệp CSGN và...... hiện toàn bộ
#Ung thư tụy #Phẫu thuật/thủ thuật chăm sóc giảm nhẹ #Thời gian sống thêm bệnh không tiến triển #Thời gian sống thêm toàn bộ
23. Vai trò của phục hồi chức năng hô hấp trong giảm viêm phổi sau phẫu thuật cắt phổi ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ: Tổng quan hệ thống và phân tích gộp
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 194 Số 9 - Trang 228-242 - 2025
Viêm phổi sau mổ là biến chứng hô hấp thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi, làm tăng nguy cơ tử vong và kéo dài thời gian nằm viện. Nghiên cứu này nhằm tổng hợp bằng chứng về hiệu quả của phục hồi chức năng (PHCN) hô hấp trong phòng ngừa viêm phổi sau phẫu thuật cắt phổi ở bệnh nhân ung thư phổi không t...... hiện toàn bộ
#Phục hồi chức năng hô hấp #ung thư phổi #phẫu thuật cắt phổi #viêm phổi sau mổ #thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng
Chảy máu trong phẫu thuật và truyền máu là những yếu tố nguy cơ chính gây thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật giảm cân Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 32 - Trang 2488-2495 - 2017
Bệnh nhân béo phì nặng có nguy cơ cao hơn về thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) sau phẫu thuật giảm cân. Hóa dự phòng perioperative thường được sử dụng trong phẫu thuật giảm cân nhằm giảm nguy cơ VTE. Khi có hiện tượng chảy máu xảy ra, hóa dự phòng thường bị ngừng lại do lo ngại về việc có thể kích thích một sự kiện chảy máu khác. Chúng tôi đã tìm cách đánh giá mối quan hệ giữa chảy máu periope...... hiện toàn bộ
Mức độ của hội chứng dump sau phẫu thuật Roux-en-Y và kết quả giảm cân: có mối liên quan nào không? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 408 - Trang 1-6 - 2023
Nghiên cứu hiện tại được thực hiện nhằm đánh giá tác động của mức độ nghiêm trọng của hội chứng dump (DS) đến kết quả giảm cân sau phẫu thuật tạo hình dạ dày Roux-en-Y (RYGB) ở bệnh nhân béo phì độ III. Nghiên cứu hồi cứu này sử dụng thang điểm đánh giá triệu chứng dump (DSRS) để đánh giá mức độ nghiêm trọng của DS và mối tương quan của nó với kết quả giảm cân ở 207 bệnh nhân 1 năm sau phẫu thuật ...... hiện toàn bộ
Phẫu Thuật Bypass Dạ Dày Roux-en-Y Ở Chuột — Kỹ Thuật Phẫu Thuật và Đặc Điểm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 1117-1125 - 2012
Một mô hình phẫu thuật Roux-en-Y bypass dạ dày (RYGB) có thể tái tạo được ở chuột là cần thiết để nghiên cứu các thay đổi sinh lý sau phẫu thuật. Những con chuột đực C57BL6 nặng 29,0 ± 0,8 g đã trải qua hoặc là phẫu thuật RYGB (n = 14) hoặc là phẫu thuật giả (n = 6). Phẫu thuật RYGB bao gồm một túi dạ dày nhỏ (~2% kích thước dạ dày ban đầu), một đoạn tiêu hóa mật tụy và một đoạn thực phẩm dài 10 c...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật bypass dạ dày #Roux-en-Y #nghiên cứu sinh lý #mô hình chuột #giảm cân
Thời gian điều trị phẫu thuật đối với gãy xương cánh tay kiểu III ở trẻ em Dịch bởi AI
Journal of Children's Orthopaedics - Tập 3 - Trang 265-269 - 2009
Gãy xương cánh tay kiểu III supracondylar là nguyên nhân phổ biến dẫn đến nhập viện khẩn cấp ở trẻ em cần điều trị phẫu thuật. Cấu hình của vật liệu cố định bên trong, kỹ thuật phẫu thuật và thời điểm phẫu thuật tối ưu (TS) luôn là những chủ đề được tranh luận. Thời gian phẫu thuật trong các trường hợp không phức tạp thường do các bác sĩ phẫu thuật quyết định. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã th...... hiện toàn bộ
#gãy xương cánh tay #phẫu thuật mở #trẻ em #thời gian phẫu thuật #giảm thiểu gãy xương
20. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ GÂY TÊ THẦN KINH NGỒI Ở VỊ TRÍ KHOEO KẾT HỢP GÂY TÊ ỐNG CƠ KHÉP TRONG GIẢM ĐAU SAU PHẪU THUẬT VÙNG DƯỚI GỐI
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD9 - Hội Gây mê Hồi sức - Trang - 2024
Đặt vấn đề: Phẫu thuật vùng dưới gối có mức độ đau nặng đến rất nặng sau phẫu thuật. Có nhiều phương pháp giảm đau cho nhóm phẫu thuật này, tuy nhiên mỗi phương pháp đều có ưu, nhược điểm riêng. Gây tê thần kinh ngồi ở vị trí khoeo kết hợp gây tê ống cơ khép cho thấy hiệu quả giảm đau tốt, giảm sử dụng Opioid sau phẫu thuật, đem lại cảm giác hài lòng cho bệnh nhân, nâng cao chất lượng điều trị sau...... hiện toàn bộ
#Gây tê thần kinh ngồi ở vị trí khoeo #phẫu thuật dưới gối #kiểm soát đau sau phẫu thuật
Hiệu quả của liệu pháp âm nhạc trong giảm tình trạng căng thẳng và lo âu ở người bệnh trước phẫu thuật tim tại Bệnh viện Tim Hà Nội
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - Tập 52 - Trang 7 - 15 - 2025
Đặt vấn đề: Bệnh lý tim mạch ngày càng gia tăng trên Thế giới cũng như tại Việt Nam. Phẫu thuật là một phương pháp điều trị triệt để nguyên nhân và các bất thường cấu trúc của tim. Tuy nhiên, phẫu thuật thường gây ra nhiều lo lắng và căng thẳng cho bệnh nhân trước mổ. Tình trạng này ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh và làm tăng các nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật. Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả...... hiện toàn bộ
#Căng thẳng #lo âu #phẫu thuật tim hở #liệu pháp âm nhạc
Tổng số: 67   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7